Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dễ bán

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

saleable

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

good market
saleable

Xem thêm các từ khác

  • Để bán

    for sale, on sale, on offer
  • Đế bán dẫn

    semiconductor substrate, die
  • Đế bằng

    flat shoes
  • Đê bằng đá đổ

    rockfill dike
  • Đê bao

    girdle shaped dike
  • Máy đo bức xạ

    stick gauge, giải thích vn : là một cây thước thẳng đứng co vạch chia độ , được sử dụng để đo chiều sâu của chất...
  • Máy đo bức xạ âm thanh

    acoustic radiometer, giải thích vn : dụng cụ dò và đo cường độ sóng âm thanh bằng cách đo áp lực gây ra bởi các quá trình...
  • Máy đo bức xạ biến sắc

    chromoradiometer, giải thích vn : một máy đo chứa một chất có màu phụ thuộc vào lượng phóng xạ tia x nhận [[được.]]giải...
  • Máy đo bụi

    konimeter, giải thích vn : một dụng cụ dùng để đo lượng và độ tập trung của bụi trong không khí . ( từ gốc hy lạp kóni...
  • Máy đo cảm ứng từ

    gaussmeter, giải thích vn : dụng cụ có thang chia kích thước sẵn theo đơn vị gauss , dùng để đo cượng độ từ [[trường.]]giải...
  • Máy đo cân bằng

    balance meter, center-reading instrument, central-zero instrument, centre-reading instrument, null instrument
  • Máy đo canxi

    calcimeter, giải thích vn : thiết bị dùng để xác định lượng đá vôi có trong một loại [[đất.]]giải thích en : a device used...
  • Máy đo cao

    altitude meter, gradienter, height indicator, height measuring device, hypsometer
  • Thùng cân

    dump body, sediment tank, setting tank, sump tank, weigh hopper, weighing tank
  • Thùng chất liệu

    charging ladle, skip, skip pocket
  • Bình cầu

    flask (dùng trong phòng thí nghiệm), balloon, balloon framing, bulb, spherical vessel, tank balloon, bình cầu có cổ dài, long neck balloon,...
  • Bình châm dầu

    oil can, filler oil
  • Bình chiết

    extraction flask, extractor, bình chiết soxhlet, soxhlet extractor
  • Đê bảo vệ

    foot guard, bulkhead, dike dam, protecting dike, protection embankment, protective dike, safely embankment, giải thích vn : một miếng lót dùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top