Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dọc

Thông dụng

Danh từ
Tonkin mangosteen
beam; stem
Tính từ
along; lenghthwise

Xem thêm các từ khác

  • Đóc

    Thông dụng: (tục tĩu) clitoris.
  • Đốc

    Thông dụng: (từ cũ) headmaster., secondary shool teacher., như đốc học (nói tắt)., tip (of a sword, stick).,...
  • Sống lưng

    Thông dụng: spine, backbone
  • Độc

    Thông dụng: Danh từ: toxic; poisonous; noxious, hơi độc, poisonous gas harmful;...
  • Sông máng

    Thông dụng: (địa phương) như sông đào
  • Sông ngân

    Thông dụng: the milky way
  • Sông núi

    Thông dụng: danh từ, rivers and mountains, land, country
  • Sòng phẳng

    Thông dụng: tính từ, always in due, fair; straightforward and impartial
  • Độc đạo

    Thông dụng: only way, only path (to an objective).
  • Dọc dừa

    Thông dụng: mũi dọc dừa a straight nose.
  • Song thân

    Thông dụng: danh từ, parents
  • Song thần

    Thông dụng: large-threaded vermicelli
  • Sóng tình

    Thông dụng: (văn chương) violent amatory desire.
  • Song trùng

    Thông dụng: (hiếm gặp) double
  • Sốt

    Thông dụng: danh từ, tính từ, fever, temperature, steaming hot
  • Sọt

    Thông dụng: danh từ, basket, cylindrical crate
  • Sớt

    Thông dụng: Động từ, to share, to pour to divide
  • Đốc tờ

    Thông dụng: (từ cũ) medical doctor.
  • Doi

    Thông dụng: danh từ, promontory; headland
  • Dòi

    Thông dụng: silt bank (along a river or on an estuary)., promontory, headland.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top