Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dồn bốn

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

quadruplex

Xem thêm các từ khác

  • Đòn cân

    danh từ, balance beam, beam, fulcrum, rocker, scale beam, scales beam, balance-beam; weigh-beam
  • Đòn cân bằng

    enverted lever, equalizer, equalizer bar, sweep, walking beam, wobbling log
  • Đòn căng

    spreader beam, giải thích vn : Đòn cứng của cần cẩu được treo lơ lửng , có dây thừng hoặc xích treo , dùng để nâng các...
  • Đơn chu trình

    one-loop
  • Phần khởi động

    boot partition, start bit, start element
  • Phân khu

    district, cubicle, partition, division, subzone, phân khu đĩa, disk partition, phân khu cogwheel, cogwheel division, giải thích vn : một phần...
  • Tấm tựa

    foot piece, ground sill, sole plate
  • Dọn cỏ

    vegetation control, smokestack chasing
  • Đơn công

    simplex, các tần số đơn công, simplex frequencies, cấu trúc đơn công, simplex structure, hệ đơn công, simplex (a-no), hoạt động...
  • Đơn cực

    homopolar, magnetic monopole, monopolar, monopole, one-pole, single-pole, unipolar, giải thích vn : chỉ có một cực .
  • Đơn cực điện

    electric monopole
  • Đơn cực một vị trí

    single pole double-throw (spst), spst
  • Đơn cực từ

    monopole, magnetic monopole
  • Đồn đại về

    set a rumor about
  • Dồn dập

    Động từ, intensive, to accumulate
  • Đơn đặt (hàng)

    order, mẫu đơn đặt hàng dịch vụ, service order form (soac), quản lý đơn đặt hàng, order administration (oa), trả tiền theo đơn...
  • Phân kỳ

    (từ cũ, văn chương) part., (vật lý) diverge, defocus, discrepant, diverge, divergence, divergent, Đoạn trường thay lúc phân kỳ nguyễn...
  • Tấm tường ngăn

    diagram plate, diaphragm plate, partition panel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top