Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dời nhà

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

transfer a house

Xem thêm các từ khác

  • Phản chiếu

    Động từ., mirror, mirroring, reflect, reflecting, reflection, reflective, reflex, specular, to reflect., gương phản chiếu ( trên mặt đồng...
  • Phần chính

    body, bulk, main body, principal part, bulk, phần chính của giao diện, interface body, phần chính của một hàm tại một cực điểm,...
  • Phần chính văn

    composition, typesetting
  • Phần chính, phần chủ

    master, giải thích vn : 1 . một thiết bị điều chỉnh các thiết bị phụ . 2 . một thành phần chính của một hệ thống như...
  • Tấm mica

    mica flake, mica sheet, sheet mica
  • Tấm móng

    thin plate, bottom plate, foundation panel, foundation slab, main foundation, pattern, platform, underplate, chip, lamella, laminar, laminate, lamination,...
  • Đồi nhỏ

    hillock, hurst, knoll, rise, zonules
  • Đồi núi

    chine, mountainous
  • Dội nước, rửa bằng tia nước

    flush, giải thích vn : tách lớp lắng các mảnh đá nhỏ hoặc mảnh vụn bằng cách rửa bằng luồng nước có vận tốc [[lớn.]]giải...
  • Đối pha

    phase change, anti-phase, in phase opposition, opposite phase
  • Đối phạm trù

    co-category
  • Tâm nén

    center of compression, center of pressure, back panel, base plate, bottom plate
  • Tấm neo

    gusset stay, anchor plate, anchor tie, anchoring plate, holdfast, giải thích vn : một vật nặng có hình cái đĩa được chôn bằng bê...
  • Đới phong hóa

    belt of cementation, belt of weathering, weathered zone, weathering velocity, zone of alteration, zone of weathering
  • Đới rễ cây

    rhizosphere
  • Đối số

    arg (argument), argument, argument (e.g. function, program), argument (mathematics), shifting, giải thích vn : những từ , những câu , hoặc...
  • Phần chuyển tiếp (từ đường ray một khổ với đường ray đôi)

    pass-by, giải thích vn : phần cắt của đường ray một khổ với đường ray [[đôi.]]giải thích en : a section of a single-track rail...
  • Phần cô

    concentrate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top