Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dở tay

Thông dụng

At work, engaged.

Xem thêm các từ khác

  • Đồ tể

    danh từ, butcher
  • Do thái

    Danh từ: isreal, người do thái, jew ; isrealite, do thái giáo, judaism
  • Do thám

    Động từ, to spy
  • Soi rọi

    light up; shed light on; enlighten.
  • Đồ thán

    be reduced to utter misery.
  • Đô thành

    royal (imperial) capital., capital; city., huế trước là đô thành nhà nguyễn, hue was the nguyens' imperial capital.
  • Độ thế

    save mankind from sufferings (theo đạo phật).
  • Sôi tiết

    be in the height of passion, boil over with rage
  • Soi xét

    Động từ, to examine, to consider
  • Đô thống

    (từ cũ) head of the army.
  • Sớm chiều

    all day long, làm việc vất vã sớm chiều, to work hard all day long.
  • Đồ thư quán

    (từ cũ) library.
  • Sớm hôm

    danh từ, morning and evening
  • Đồ thừa

    lefttovers,remnant.
  • Sớm khuya

    day and night., sớm khuya đèn sách, to study day and night.
  • Sớm mai

    early morning, tomorrow morning
  • Sớm muộn

    sooner or later., sớm muộn cũng phải về hôm nay, to have to go home today sooner or later.
  • Sọm người

    get older than one's age., sau một thời gian bị bệnh anh ta trông sọm người đi, after a period of illness, he lookedolder than his age.
  • Sóm sém

    tính từ, old and toothless
  • Độ trì

    assist and preserve (noí về một sức thiên liêng)., nhờ có thánh thần độ trì, to be assisted and preserved by genii.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top