Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dụng cụ đo khí

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

gas meter

Giải thích VN: Thiết bị được thiết kế để đo ghi lại lượng khí chảy qua ống [[dẫn.]]

Giải thích EN: An apparatus designed to measure and record the amount of gas that flows through a pipe.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top