- Từ điển Việt - Anh
Dụng cụ bảo vệ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
protector
relief device
relief mechanism
safety appliance
safety device
safety mechanism
Xem thêm các từ khác
-
Dụng cụ bảo vệ mắt
eye protector -
Dụng cụ bảo vệ tai
ear protector, hearing protector -
Dụng cụ BBD
bucket brigade device (bbd) -
Dụng cụ bôi trơn
grease cup -
Phạm vi
Danh từ.: domain, sphere., ambit, area, boundary, circle, diapason, domain, extent, field, interval, limit, province,... -
Phạm vi ảnh hưởng
circle (of influence), range of influence, reach, incidence, sphere of influence, zone of influence -
Tro
danh từ, chisel, point, sludge, ashes, ashy, cineritious, embers, nonreactive, passive, sluggish, cartridge store, carve, chase, un-reactive, ash, cinder,... -
Trở buồm
go-about, make a tack, tack -
Cấp kết đông
degree of freezing, freezing degree, freezing stage -
Cấp không khí
air delivery, air discharge, air supply, cấp không khí tự nhiên, free-air delivery, cấp không khí thứ cấp, secondary air supply, cấp không... -
Dụng cụ cách điện
electrical insulator, insulator, isolator, dụng cụ cách điện kim loại, metallic insulator, dụng cụ cách điện rắn ( làm bằng chất... -
Dụng cụ cầm tay
hold open device, hand tool -
Phạm vi đo
instrument range, measurement range, measuring range, range, range of movement, thiết bị chuyển phạm vi đo, range switch -
Phạm vi dung sai
tolerance margins, tolerance range, tolerance zone -
Phạm vi đường hầm
line of tunnel, giải thích vn : chiều rộng của một đường hầm được đo giữa hai bên của [[hầm.]]giải thích en : the width... -
Trò chơi điện tử
arcade game, electronic game, video game -
Cáp kiểm tra
pilot cable -
Cặp kiểu chạc
fork clamp, fork grip -
Cấp kinh phí
finance, sự cấp kinh phí, financing finance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.