Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dụng cụ bảo vệ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

protector
dụng cụ bảo vệ mắt
eye protector
dụng cụ bảo vệ nắp
plug protector
dụng cụ bảo vệ ren ống
pipe thread protector
dụng cụ bảo vệ tai
ear protector
dụng cụ bảo vệ tai
hearing protector
relief device
relief mechanism
safety appliance
safety device
safety mechanism

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top