Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dụng cụ chính xác

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

fine tool

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

precision instrument
dầu dụng cụ chính xác
precision instrument oil

Xem thêm các từ khác

  • Dụng cụ chuẩn

    known-good device, standard instrument
  • Dụng cụ chuyên biệt

    absolute instrument, giải thích vn : bất kỳ dụng cụ nào dùng để đo lượng nguyên chất trong những đơn vị , như là áp suất...
  • Dụng cụ chuyển điện tích

    ctd (charge transfer device), charge transfer device (ctd)
  • Tròn

    tính từ, circulary, cyclotomic, evasion, flee, hide, plain, slippery, batch, blending, dash, mixed, mixing, to mix, mixing, round, clean, concoct, knead,...
  • Cấp số nhân

    geometric (al) progression, geometric series, geometrical progression, geometric progression, tổng của cấp số nhân, sum of geometric progression
  • Cáp sợi quang

    fiberoptic connection, fibreoptic connection, optical fibre cable, optical fibre cable , optical fibers cable
  • Dụng cụ cryo

    cryogenic device, cryotool, superconducting device
  • Dụng cụ cuộn dây dẹt

    flat-coil instrument
  • Dụng cụ cứu kẹt

    basket cooper, catch-all, center spear, fishing tool, dụng cụ cứu kẹt từ tính, magnetic fishing tool
  • Dụng cụ đã biết rõ

    known-good device
  • Phân tích dữ liệu

    data analysis, data analysis, hệ thống phân tích dữ liệu ảnh ( Đại học tổng hợp hosei , nhật bản ), image data analysis system...
  • Phân tích hấp thụ gama

    gamma ray absorption analysis
  • Phân tích hệ thống

    system analysis, methods analysis, systems analysis, systems analysis, phép phân tích hệ thống tuyến tính, linear system analysis, định nghĩa...
  • Phân tích hoạt động

    activity analysis, operation analysis, operations analysis, active analysis, phân tích hoạt động bệnh viện, hospital activity analysis, biểu...
  • Trộn lẫn

    admix, intermingle, mixture, admix, interfuse, intermix, mingle, mix, mix up, phép thử trộn lẫn, mixture test
  • Cáp tải

    bearing cable, bearing cables, bearing rope, bull rope, feeder cable, hoisting wire rope, load carrying cable, load fall, loading cable, track cable
  • Cấp tăng

    growth, order condition, order conditions, cấp tăng của một hàm nguyên, growth of an entire function
  • Dụng cụ dán

    gluing device
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top