Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dụng cụ dạng chong chóng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

vane-type instrument

Giải thích VN: Một dụng cụ trong đó một kim chỉ chuyển động nhờ lực đẩy của các chong chóng từ hóa cố định chuyển động hoặc lực giữa một cuộn dây một trục sắt mềm dạng chong chóng quay [[được.]]

Giải thích EN: An instrument in which the pointer is moved by either the force of repulsion between fixed and moveable magnetized vanes or the force between a coil and a pivoted vane-shaped piece of soft iron.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top