Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dụng cụ ghi

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ligging device
marker
recorder
dụng cụ ghi âm
sound recorder
dụng cụ ghi áp lực hút
suction pressure recorder
dụng cụ ghi biến dạng
strain recorder
dụng cụ ghi giao thông
traffic recorder
dụng cụ ghi mức nước
water recorder
dụng cụ ghi mực nước
water level recorder
dụng cụ ghi nhiệt độ
temperature recorder
dụng cụ ghi từ xa
remote recorder
dụng cụ ghi ứng suất
stress recorder
dụng cụ ghi độ ẩm
moisture recorder
recording device
recording devise
recording instrument

Giải thích VN: Một thiết bị ghi lại lâu dài các phép đo của [[nó.]]

Giải thích EN: A device that makes a permanent record of its measurements.

recording meter
registering instrument

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

recorder
dụng cụ ghi thể tích lên men
fermentation recorder

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top