Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dừng lại

Thông dụng

Động từ
to halt; to come to a halt

Xem thêm các từ khác

  • Đúng mực

    Thông dụng: as it shouid be, reasonable., cư xử đúng mực, to behave as it should be.
  • Tem

    Thông dụng: danh từ, stamp
  • Tém

    Thông dụng: Động từ, to tidy up, to arrange
  • Têm

    Thông dụng: Động từ, to make a quid of
  • Ten

    Thông dụng: danh từ, verdgris
  • Dung thứ

    Thông dụng: Động từ, to excuse; to pardon
  • Tẹo

    Thông dụng: danh từ, tiny bit, wee bit
  • Tét

    Thông dụng: Động từ, to split, to cut
  • Duốc

    Thông dụng: catch (fish) with some toxic substance.
  • Tẹt

    Thông dụng: tính từ, flat
  • Tha

    Thông dụng: Động từ, to carry, to bring, to take with, to set free, to release, to forgive, to exempt
  • Đước

    Thông dụng: mangrove (cây).
  • Thà

    Thông dụng: phó từ, rather, better
  • Thách

    Thông dụng: Động từ, to challenge, to defy, (nói thách) to overcharge (prices), (thách cưới) to ask for...
  • Duối

    Thông dụng: streblus (cây).
  • Dưới

    Thông dụng: under; below, dưới chế độ phong kiến, under fewdalism low lower; inferior, người cấp dưới,...
  • Đuối

    Thông dụng: xem cá đuối, doing very badly, very weak., a little short, not quite the right [weight]., học đuối...
  • Đuổi

    Thông dụng: Động từ, to dismiss; to discharge; to turm off; to cast cut ; to expel
  • Thái

    Thông dụng: Thông dụng:, =====%%with nearly 900,000 inhabitants (1.45% of the...
  • Thải

    Thông dụng: Động từ, to discard, to eliminate, to discharge, to dismiss, to sack
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top