Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dừng máy

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

shut-down
làm lạnh sau dừng máy
shut-down cooling
stop machines

Xem thêm các từ khác

  • Dung môi

    (hóa học) solvent, capability, dissolvent, dissolver, medium, menstruum, mentruum, resolver, solvent, solvent solution, solvent t, solving agent, vehicle,...
  • Dung môi đơn

    single solvent, phương pháp chiết dung môi đơn, single solvent extraction
  • Phác thảo

    sketch out, outline., carton, design, draw out, outline, rip-rap, rough draft, rough drawing, roughs, sketch, draw up, phác thảo một kế hoạch,...
  • Phác vẽ

    touch off
  • Phách

    danh từ., Danh từ.: way, manner., vital spirit., castanets., boastful, haughty., beating, beat, cadence, detachable...
  • Cấp nước, điện và ga

    supply of water, electricity and gas
  • Dung môi hoạt hóa

    true solvent, active solvent
  • Dụng cụ cắt có thân cứng

    solid shank tool, giải thích vn : dụng cụ cắt trong đó miếng thép mài ở giữa và các bộ phận cắt gắn kèm được làm thành...
  • Dụng cụ cắt cong

    offset cutting tool
  • Dụng cụ cắt gọt có chuôi

    shank-type cutting tool
  • Phân tích bằng tia X

    x-ray analysis
  • Phân tích cấu trúc

    structural analysis, phần mềm phân tích cấu trúc, structural analysis software, giải thích vn : là việc phân tích sức ép và sự căng...
  • Phân tích chuỗi thời gian

    time-series analysis, giải thích vn : phương pháp dự báo thông qua nghiên cứu mô hình và xu hướng thói quen trước đó của người...
  • Trở ngại

    danh từ, Động từ, bar, constrained, hinder, hitch, incumbrance, obstacle, obstruction, set-back, hindrance, obstacle, obstruction, to hinder, to...
  • Tro núi lửa

    ash, lava ash, volcanic cinder
  • Cấp phát

    to issue, to allocate, to assign, allocation, allow, distribute, cấp phát quân trang cho tân binh, to issue military equipment to recruits, cấp...
  • Cấp phát tài nguyên

    resource allocation, cấp phát ( tài nguyên ) động, dynamic (resource) allocation, cấp phát tài nguyên động, dynamic resource allocation,...
  • Cấp phối

    aggregate, delivery, grading, granulometriy, granulometry, cấp phối cốt liệu, aggregate gradation, cấp phối đá, grade aggregate, lớp móng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top