Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dữ liệu điều khiển

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

control data
dữ liệu điều khiển chương trình
program control data
dữ liệu điều khiển phụ
minor control data
dữ liệu điều khiển thứ yếu
minor control data
dữ liệu điều khiển trung gian
intermediate control data
hiệp hội dữ liệu điều khiển
Control Data Corporation (CDC)
mục dữ liệu điều khiển
control data item
phần dữ liệu điều khiển
control data item
tập (hợp) dữ liệu điều khiển sự hồi phục
recovery control data set
tập dữ liệu điều khiển
CDS (controldata set)
tập dữ liệu điều khiển con trượt
carriage control data set
tập dữ liệu điều khiển dịch chuyển
migration control data set
tập dữ liệu điều khiển tích cực
Active Control Data Set (ACDS)
tập hợp dữ liệu điều khiển nguồn
Source Control Data Set (SCDS)
tên dữ liệu điều khiển
control data-name
tên mục dữ liệu điều khiển
control data name
control data item
control driving

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top