Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dự

Thông dụng

Động từ
to assist; to take part; to attend

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Đú

    Thông dụng: Động từ: to place; to cut; to set; to stand, to let; to leave;...
  • Đù

    Thông dụng: (tục) fuck, stuff.
  • Đủ

    Thông dụng: tính từ, enough; adequate; sufficient
  • Đụ

    Thông dụng: Động từ, to copulate; to unite sexually, to fuck
  • Đứ

    Thông dụng: stiff (cũng nói đứ_đừ), chết đứ, stiff dead.
  • Tầm tã

    Thông dụng: tính từ, phó từ, pouring, pouringly, heavily
  • Đừ

    Thông dụng: support; sole, Đế đèn, a lamp-support, Đế giày, the sole of shoe
  • Tâm thất

    Thông dụng: danh từ, ventricle
  • Tam thể

    Thông dụng: danh từ., tricolour.
  • Tầm thường

    Thông dụng: tính từ, commonplace, mediocre
  • Tăm tích

    Thông dụng: danh từ., trace.
  • Tâm tính

    Thông dụng: danh từ, personal character
  • Tâm tình

    Thông dụng: danh từ, confidence, feelings
  • Dữ da

    Thông dụng: (khẩu ngữ) easily-infected skin.
  • Dư đảng

    Thông dụng: (cũ, ít dùng) remnants (of a political party organizationally destroyed).
  • Tán

    Thông dụng: danh từ., Động từ., halo., to crush, to grind., to wheedle, to blandish., to court., to gossip,...
  • Tàn

    Thông dụng: danh từ., Động từ., tính từ., ash., processional parasol., to crumble, to draw to an end, to...
  • Tấn

    Thông dụng: danh từ, standing position (in kung fu), ton, metric ton, play
  • Tận

    Thông dụng: tính từ, trạng ngữ, ending, finished, as far as, to, right to
  • Đứ đừ

    Thông dụng: như đứ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top