Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dự án thủy điện

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hydel project
hydro project
hydroelectric project
dự án thủy điện ngầm
underground hydroelectric project
dự án thủy điện sông chính
meanstream hydroelectric project
dự án thủy điện sông nhánh
tributary hydroelectric project
dự án thủy điện đồng bằng
plain country hydroelectric project
hydropower project
dự án thủy điện tích năng
pumped storage hydropower project

Xem thêm các từ khác

  • Ống tiêu

    barrel dragline, drain pipe, drainage tube, pipe dragline, pipe drainage, tile dragline
  • Ống tiêu âm

    absorption muffler, absorption silencer, sound attenuator, sound muffler
  • Ống tiêu chuẩn

    card-weight pipe
  • Ống tiêu ngầm

    underdrain
  • Ống tiêu nước

    bleeder pipe, dale, drain, drain dragline, drain pipe, drainage duct, drainage pipe, scupper, sewage conduit, sough, tube drainage, ống tiêu nước...
  • Cánh tản nhiệt

    cooling fins, cooling flanges, disspator, radiating gill, radiator, rib, cánh tản nhiệt thẳng đứng, upright radiator
  • Cánh tay đòn

    arm of a lever, lever arm, moment arm, throw of lever, cánh tay đòn làm thăng bằng ( đóng tàu ), righting lever arm
  • Cánh tay đòn bẩy

    lever arm, take-off post
  • Dự án thủy lợi

    hydraulic design, hydraulic project, water resources project
  • Dự án xây dựng

    building project, construction project, constructional project, giá danh mục của dự án xây dựng, listed price of constructional project
  • Ống tinh

    seminal canal, spermiduct, static tube, giải thích vn : Ống được gắn theo đường ống chất lỏng , và được dùng để đo áp suất...
  • Ống tĩnh điện kế

    electrometer tube
  • Ống tràn

    downflow, escape head, overflow, overflow pipe, overrun, bare pipe, ống thoát , ống tràn, overflow pipe, ống thoát/ống xả/ống tràn, overflow...
  • Ống trao đổi nhiệt

    heat exchange tube, heat exchanger tube, heat transfer tube, tubular heat exchanger
  • Trát vữa

    grout, incase, mortar, plastering, render with mortar, mốc để trát vữa ( trên tường... ), mortar guide strip, cái bay trát vữa, plastering...
  • Tre

    danh từ, bamboo, atency, delay, hysteretic, inhibitory, retardative, adolescent, juvenile, retarding, young, bamboo
  • Cánh tay quay

    crank arm
  • Cánh thượng

    top chord, upper side
  • Cánh thụt

    lowered side
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top