- Từ điển Việt - Anh
Dự trữ nhiên liệu
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bunkering
Giải thích VN: Việc trữ nhiên liệu ở nơi mà sau đó có thể lấy ra để phục vụ lò đốt hay động cơ hoặc nạp vào bồn nhiên [[liệu.]]
Giải thích EN: The storage of fuel in a receptacle from which it can later be withdrawn in order to stoke a furnace or engine or feed a fuel tank.
Xem thêm các từ khác
-
Pắp ráp trước (đóng tàu)
preassemble -
Triều dâng
flood tide, flowing tide, high water, rising tide -
Triều lên
flood, flood rise, flux flow, high water, rise of tide, biên độ triều lên xuống, range of flood and ebb, dòng triều lên, flood tide, dòng... -
Cầu cạn
viaduct., footbridge, overpass, trestle, trestle bridge, dry bridge, flyover -
Dự trữ số
digital backup -
Paraboloit
paraboloidal, ăng ten paraboloit, paraboloidal antenna, ăng ten phản xạ paraboloit, paraboloidal antenna, ăng ten phản xạ paraboloit, paraboloidal... -
Parabôn
parabola, parabolic, parabolical, parabôn bậc 4, fourth-degree parabola, parabôn bậc ba, cubic parabola, parabôn bậc ba, cubical parabola, parabôn... -
Parabôn bậc ba
cubic parabola, cubical parabola -
Parafin
dewax, paraffinic, wax, paraffin, wax, dầu parafin, paraffinic oil, hydrocarbon parafin, paraffinic hydrocarbon, hyđrocacbon parafin, paraffinic hydrocarbon,... -
Triều xuống
defluxion, ebb reflux, ebbing, neap, neap rise, neap tide, recession of the sea, refluence, tidal fall, low water, triều lên/triều xuống, rising... -
Cầu cân đường sắt
blind rail, cupped rail, damaged rail, dead iron, high rail, inner guardrail, joint free rail, jointed rail, low rail, rail weigh bridge, receiving rail,... -
Cấu cấp giấy
paper feed, paper picker -
Cấu cấp phôi (cắt gọt)
feeding-in mechanism -
Cấu cấp sợi
fiber feeder, fibre feeder -
Dự trữ về công suất
power reserve -
Dự ứng lực
prestressed., prestress, prestressed, prestressing force, stressed, bêtông dự ứng lực, prestressed concrete. -
Du xích
vernier, sliding-scalt., nonious, nonius, vernier, chiết áp có du xích, vernier potentiometer, du xích đo chiều sâu, vernier gauge, máy kinh... -
Parafin mềm
amorphous wax -
Trình bày
display, exhibit, exhibition, expose, lay, lay out, present, present (vs), represent, representation, present, put, represent, state, hộp trình bày,... -
Cầu cất
drawbridge, balance bridge, counterpoise bridge, hoist bridge, moving bridge, opening bridge, pivot bridge, pont-levis, turn bridge, turning bridge, giải...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.