Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Da

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
(Bot) banyan-tree
skin; derm.
Hide; leather; pelt.

Y học

Nghĩa chuyên ngành

felt
yes

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cutis
leather

Giải thích VN: Da động vật đã thuộc, được xử bằng phản ứng của tannin hoặc các quá trình khác để làm cho mềm dẻo; được ứng dụng rộng rãi từ thời xa xưa làm giày, dây lưng, găng tay, áo choàng, các loại khác. Da sống từ gia súc được sử dụng làm nguyên liệu rộng rãi nhất; những loại khác gồm cừu, lợn, mập, các loài [[sát.]]

Giải thích EN: A dressed animal skin, cured by the action of tannins or other processes to make it soft and flexible; widely used since ancient times for shoes, belts, gloves, outer clothing, and many other items. Hides from cattle are the most widely used source; others include sheep, pigs, sharks, and reptiles.

peau
skin
tegument

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

dermis

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top