- Từ điển Việt - Anh
Da
|
Thông dụng
Danh từ.
- (Bot) banyan-tree
- skin; derm.
- Hide; leather; pelt.
Y học
Nghĩa chuyên ngành
felt
yes
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cutis
leather
Giải thích VN: Da động vật đã thuộc, được xử lý bằng phản ứng của tannin hoặc các quá trình khác để làm cho nó mềm và dẻo; được ứng dụng rộng rãi từ thời xa xưa làm giày, dây lưng, găng tay, áo choàng, và các loại khác. Da sống từ gia súc được sử dụng làm nguyên liệu rộng rãi nhất; những loại khác gồm có cừu, lợn, cá mập, và các loài bò [[sát.]]
Giải thích EN: A dressed animal skin, cured by the action of tannins or other processes to make it soft and flexible; widely used since ancient times for shoes, belts, gloves, outer clothing, and many other items. Hides from cattle are the most widely used source; others include sheep, pigs, sharks, and reptiles.
peau
skin
tegument
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
dermis
Xem thêm các từ khác
-
Đa
danh từ, girder, multi, multiple, plural, kick, lapis, lithograph, petrean, rock, rock stone, rocky, stone, stony, stone, banyan-tree, much,many, giải... -
Mã công nghiệp
industry code -
Mạ crom
chromium plating, hard chromium plating, chromate, chrome, chrome-plated or chromed, được mạ crôm, chrome-plated -
Mạ crom công nghiệp
industrial chromium plating -
Thế hiệu tiếp xúc
contact electromotive force, contact potential, contact potential difference, volta effect -
Băng tiêu chuẩn
standard tape -
Bảng tìm kiếm
lookup table, look-up table (ht), lut (look-up table) -
Bảng tín hiệu
cue sheet, disc signal, disk signal, instrument panel, signal panels, giải thích vn : là phần của táp lô nằm phía trước ghế lái trên... -
Bảng tính
abacus, chart, computation chart, design schedule, spreadsheet, worksheet, calculating table, spreadsheet, bảng tính toán, design chart, bảng tính... -
Bảng tính điện tử
electronic spreadsheet, electronic worksheet, spreadsheet, chương trình bảng tính điện tử, electronic spreadsheet program, chương trình bảng... -
Đá (có) sỏi
boulder soil -
Đá (hình) lập phương
cube ice -
Đá (xây gờ) trang trí
trim stone -
Đa âm
tính từ, polytechnic, polysyllabic; polyphonic -
Mã của tổng đài
exchange prefix, office code -
Má cực (của máy điện)
pole shoe -
Mã đa địa chỉ
multiaddress code, multiple-address code -
Thể khí
aeriform, gassy, gaseous -
Bảng tóm tắt
summary, abridged table -
Bảng tổng hợp
condensed table, cross-tab tables, summary table, total table
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.