Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dao phay lăn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

gear hob
generating cutter
hob

Giải thích VN: Một bàn ren làm bằng thép tôi cứng dùng để tạo hình một khuôn nhựa trên một khối thép [[mềm.]]

Giải thích EN: A master tap fabricated from hardened steel and used to form the shape of a plastic mold into a block of soft steel.

hobber
hobbing cutter
dao phay lăn hình nón
taper hobbing cutter
dao phay lăn trụ tròn
parallel hobbing cutter
hobbing machine

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top