Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Day

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To turn.
day lại thình lình
to turn short.
To face; to front.
nhà day mặt về phía Nam
the house faces south.

Xem thêm các từ khác

  • Rơn rớt

    Thông dụng: xem nhơn nhớt
  • Dây

    Thông dụng: Danh từ.: rope; cord; wire; string., dây điện, electric wire....
  • Dãy

    Thông dụng: Danh từ.: chain; row; line., dãy nhà, a row of house.
  • Rong

    Thông dụng: danh từ, Động từ, (bot) alga; seaweed, to go about from place to place
  • Dấy

    Thông dụng: to raise; to rise up., những cảm xúc dấy lên trong lòng nàng, the impressions rose up vigorously...
  • Ròng

    Thông dụng: Động từ, Tính từ: pure, througthout, to ebb; flow back to...
  • Dảy

    Thông dụng: (ít dùng) push., dảy ngã, to push down.
  • Rông

    Thông dụng: rise., xem giông, ngoài bãi nước đang rông, on the beach, the tide was rising.
  • Dạy

    Thông dụng: to teach; to train; to educate., Danh Từ: thầy/cô dạy bơi,...
  • Rống

    Thông dụng: Động từ, to bellow ; to roar ; to growl
  • Dậy

    Thông dụng: Động từ: to rise; to get up; to wake up, ngủ dậy, to wake...
  • Rồng

    Thông dụng: danh từ dragon
  • Đáy

    Thông dụng: danh từ, bottom; soat
  • Đày

    Thông dụng: Động từ, to exile; to banish
  • Rộng

    Thông dụng: Tính từ: broad; wide; extensive; ample, mắt cô ta mở rộng...
  • Đây

    Thông dụng: here, đây đó, here and there
  • Đấy

    Thông dụng: Tính từ: there, ai đấy, who is there?
  • Đầy

    Thông dụng: tính từ, full; filled
  • Đẫy

    Thông dụng: Tính từ: fat, đẫy đà, corpulent;big and fat
  • Đẩy

    Thông dụng: Động từ, to push; to shove; to thrust
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top