Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Diễm ảo

Thông dụng

Eerily beautiful.

Xem thêm các từ khác

  • Điểm báo

    make a press ruon-up, make a press rewiew.
  • Diềm bâu

    calico, plain cotton cloth.
  • Điểm binh

    (từ cũ) rewiew troops.
  • Điếm canh

    như điếm
  • Điểm chỉ

    sign by pressing one's finnger-print., không biết chữ thì phải chỉ, if one was illiterate, one had to sign by pressing one'sfinger-print (on...
  • Diêm đài

    danh từ, hell; hades
  • Sắt cầm

    (từ cũ) xem cầm sắt
  • Diêm dân

    salt worker.
  • Sát cánh

    Động từ, to stand work. side by side elbow to elbow
  • Điểm danh

    call the roll., Điểm danh những người dự thi, to call the competition.
  • Sắt đá

    iron and stone, iron., ý chí sắt đá, iron will.
  • Sát hạch

    Động từ, to examine, to test
  • Diêm điền

    (cũ) salt marsh.
  • Sát hại

    Động từ, to murder, to assassinate, to kill
  • Sát hợp

    appropriate., biện pháp sát hợp, appropriate measure.
  • Điểm huyệt

    hit at dangerous spots (in traditional boxing).
  • Sát khí

    danh từ, murderous air look
  • Diễm lệ

    tính từ, charming; dazzling beautiful
  • Sát khuẩn

    antiseptic.
  • Sát nách

    side by side, next-door., hàng xóm sát nách, next-door neighbour.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top