Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Diện

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To deck out in
diện quần áo mới
to be decked out in new clothes

Danh từ

Aspect; area
diện tiếp xúc
Area of contact Category

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

face
diện tâm
face centered
gương chính diện
front face
lập phương diện tâm
face centered cubic
mặt bên, trắc diện
side face
phía chính diện
face side
tiết diện ra
outlet face
đối mặt, đối diện
Face to Face (F2F/FTF)
facet
diện khớp
articular facet
facies
diện bán nguyệt (của xương chậu)
facies lunata
diện khớp chầy trên
facies articularis superior tibiae
diện khớp cổ tay
facies articularis carpea
diện nhĩ (xương chậu)
facies articularis
diện sườn của phổi
facies costalis pulmonis

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top