- Từ điển Việt - Anh
Diện tích in
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
printing area
Xem thêm các từ khác
-
Diện tích kế
planimeter -
Diện tích kẻ ô
riled area -
Máy từ điện
magneto -
Máy tự động
auto, automata, automatic machine, automaton, automotive, robot, dịch máy tự động, automatic, machine translation, máy tự động chải và... -
Máy tự động đồng bộ
synchronizing device -
Máy tự ghi
autograph, grapher, recorder, register -
Tính bằng số
mumerical calculus, numerical analysis, numerical calculus -
Bộ nhớ băng từ
magnetic tape storage, magnetic tape memory -
Bộ nhớ bổ sung
secondary memory, additional memory, additional storage, add-on memory -
Bộ nhớ bọt
bubble memory, bubble storage, magnetic bubble memory, giải thích vn : là bộ nhớ được tạo bởi các bọt từ bền trên nền phim mỏng... -
Bộ nhớ bọt từ
bubble memory, magnetic bubble memory, magnetic-bubble memory (mbm), mbm (magnetic bubble memory) -
Bộ nhớ cache
cache, cache memory, chach memory, memory cache -
Bộ nhớ chỉ đọc
read only memory (rom), read-only storage, read-only storage (ros), read-only store, ros (read-only storage), read-only, read-only memory, rom -
Diện tích không gian
space charge -
Diện tích khu
neighbourhood area -
Diện tích làm việc
effective area, machined surface, net area, working area, working surface -
Máy tuốt vỏ
barker, giải thích vn : 1 . loại máy tuốt vỏ cây ra khỏi thân cây . 2 . người tuốt vỏ cây ra khỏi thân cây sử dung máy tuốt... -
Máy tuyển chọn
collating machine, collator, sorter -
Máy tuyển khoáng
dresser -
Máy tuyển nổi
cell, cellar cell, floatation machine, flotation machine, máy tuyển nổi dùng khí nén, pneumatic flotation cell
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.