Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Diệp lục

Thông dụng

Chlorophyl.

Xem thêm các từ khác

  • Si mê

    crazy; head over heels (in love).
  • Điệp ngữ

    (văn), repetition [of words]., repeated words.
  • Si ngốc

    (ít dùng) stupid.
  • Sỉ nhục

    Động từ, tính từ, to play (someone) down, to dishonour, ignominous, ignoble; dishourable
  • Điệp vận

    repeated shyme., bài thơ điệp vận, a poem with a repeated rhyme.
  • Sĩ phu

    danh từ, feudal intellectual
  • Sĩ quan

    danh từ, officer
  • Sì sì

    xem sì (láy).
  • Diếp xoăn

    (thực vật) chicory.
  • Sĩ số

    danh từ, number of pupils, number of attendants
  • Diệt

    Động từ, to destroy; to exterminate
  • Sì sụp

    make many genuflexions., sì sụp lạy, to kowtow and genuflect frantically.
  • Diệt chủng

    Động từ, to exterminate a race
  • Sì sụt

    sob.
  • Diệt cỏ

    herbicide.
  • Sĩ thứ

    (từ cũ) common people and intellectuals.
  • Diệt dục

    (tôn giáo) repress all desires.
  • Si tình

    Động từ: to be madly in love with someone, chàng thủy thủ viễn dương ấy si tình một cô tiếp viên...
  • Sĩ tốt

    danh từ, man, the ranks
  • Diệt sinh

    biocide.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top