Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Di tật

Thông dụng

(y học) Sequela.

Xem thêm các từ khác

  • Đi tắt

    take a short-cut.
  • Đi tây

    go west, kick the bucket., (mỉa) be bust, go to pot., già nua bệnh tật thế mà đi tây cũng phải lúc rồi, it was time he went west, so...
  • Sán xơ mít

    danh từ, taenia
  • Đi thẳng

    pack oneself off.
  • Đi thi

    sit for an examination.
  • Đĩ thõa

    of very easy virtue, very promiscuous, very wanton (nói về đàn bà).
  • Di thực

    acclimatize (a plant).
  • Đi tiêu

    như đi ỉa
  • Sáng bạch

    full daylight., sáng bạch mà vẫn chưa dậy, not to get up when it is already full daylight.
  • Sáng bảnh mắt

    (khẩu ngữ) full daylight.
  • Đĩ tính

    of easy virtue, light.
  • Đi tơ

    mate ( a sow)., cho con lợn cái đi tơ, to mate a sow.
  • Dị tộc

    (ít dùng) alien race, alien ethnic group.
  • Sáng choang

    Tính từ: very bright, brightly-lit, căn nhà sáng choang, a brightly-lit house, đèn sáng choang, a very bright...
  • Đĩ trai

    (địa phương) dandy.
  • Đi trốn

    Động từ, to flee; to fly
  • Sáng dạ

    tính từ quick-witted, cậu ta là một học sinh sáng dạ, he's a quick-minded pupil
  • Sang đoạt

    (ít dùng) appropriate, rob.
  • Sang độc

    boil and pustule.
  • Sảng khoái

    Tính từ: cheery, buoyant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top