Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dinh dưỡng

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Nutritious; nourishing
chất dinh dưỡng
nutritive

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

nutrition
nutritious
nutritive
cực dinh dưỡng
nutritive pole
giá trị dinh dưỡng
nutritive value
vegetative
thể sợi nấm dinh dưỡng
vegetative mycelium

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

alimentary
nutriment
nutritional
giá trị dinh dưỡng
nutritional value
nhu cầu dinh dưỡng
nutritional requirements
sự thiếu dinh dưỡng
nutritional inadequacy
sự đủ chất dinh dưỡng
nutritional sufficiency
thành phần dinh dưỡng
nutritional ingredient
tiêu chuẩn dinh dưỡng
nutritional standard
nutritious

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top