Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Doanh điền

Thông dụng

(cũ) xem dinh điền nghĩa 1.

Xem thêm các từ khác

  • Song đường

    (từ cũ) parents
  • Sóng gió

    danh từ, wind and waves, ups and downs, troubles
  • Song hành

    Động từ, to go abreast
  • Đoạt

    Động từ, to grab; to snatch; to seize; to win; to take by force
  • Song hỉ

    danh từ, dual happiness, double joy
  • Đoạt chức

    Động từ, to dismiss; to remove from office
  • Song hồ

    paper-pasted window
  • Đoạt vị

    usurp the throne.
  • Song hỷ

    dual happiness, double joy; marriage.
  • Song kiếm

    couple of swords.
  • Sống lại

    rise [again] from the dead resurrect (ít dùng), come to life again., relive., sống lại những ngày thơ ấu, to relive the days of one s childhood.
  • Song le

    trạng ngữ, however, but, still
  • Song loan

    (từ cũ) two-carrier palanquin.
  • Song mã

    tính từ, xe song mã, two horsed carriage
  • Sống mái

    male bird and female bird, cock and hen., to a finish., quyết sống mái một phen, to be determined to fight to a finish.
  • Độc ác

    wicked, fliendish., tên địa chủ độc ác, a wicked landlord.
  • Độc ẩm

    for a single drinker (of teapot).
  • Sông mê

    styx
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top