Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Doanh thu

Mục lục

Thông dụng

Receipts.doanh thương
(cũ) Go in for trade, be a trade.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

gross receipts
income
doanh thu thực tế
actual income
incomings
revenue
doanh thu buôn bán
sales revenue
doanh thu trên lề
marginal revenue
tổng doanh thu
total revenue
turnover
thuế doanh thu
turnover tax

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

revenues
tổng cộng doanh thu
total revenues
tổng doanh thu của tài sán góp vốn
gross revenues
sales revenue
turnover
doanh thu ròng
net turnover
thuế doanh thu
turnover tax

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top