Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Du học

Thông dụng

(cũ) Study abroad.

Xem thêm các từ khác

  • Du học sinh

    (cũ) student abroard.
  • Tàn hại

    Động từ., to devastate.
  • Du hý

    (cũ; ít dùng) indulge in amusemerit, take part in entertainment., trò du hý, amsusement and entertaiment.
  • Tận hiểu

    tính từ, thoroughly dutiful
  • Tan hoang

    tính từ., devastated.
  • Dự khuyết

    alternate (mỹ)., Đại biểu dự khuyết, an alternate delegate., uỷ viên dự khuyết ban chấp hành trung ương Đảng, a central committee...
  • Tân hôn

    tính từ, danh từ, nuptial, marriage
  • Tàn hương

    danh từ., freckles.
  • Tân khách

    danh từ, guests
  • Tàn khốc

    tính từ., devastating, destructive.
  • Du ký

    (ít dùng) traveller's notes.
  • Tân kỳ

    tính từ, new fangled
  • Du lãm

    (cũ) go sightsseeing.
  • Tân lang

    danh từ, (cũ) newly, married man
  • Tán loạn

    tính từ., helter, skelter.
  • Tận lực

    Động từ, to try one's best
  • Tàn lụi

    Động từ., to wither, to become doued up.
  • Tản mát

    tính từ., scattered about, mislaid.
  • Đủ mặt

    in full attendance., mọi người đủ mặt ở buổi lễ, there was full attendance at the ceremony.
  • Tan nát

    tính từ., in pieces, in mins.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top