Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Du thuyết

Thông dụng

(cũ) Be an ambassabor at large, trying to persuade other coutries into some alliances.

Xem thêm các từ khác

  • Tận thế

    danh từ, the end of the world
  • Tân thời

    tính từ, mordern, fashionable
  • Dữ tợn

    tính từ, violent; ferocious
  • Đủ trò

    (thông tục) every means possible, every means fair foul., nó xoay đủ trò nhưng cuối cùng cũng thất bại, he ultimately failed though he...
  • Dư vang

    last echos.
  • Tân trào

    danh từ, new trend, new movement
  • Du xuân

    Động từ, to enjoy the spring
  • Tán tụng

    Động từ., to sing the praise of.
  • Tận tụy

    tính từ, devoted
  • Tản văn

    danh từ., (củ) pro.
  • Tân xuân

    danh từ, early spring
  • Đứa bé

    danh từ, a boy; a child
  • Đũa bếp

    như đũa cả
  • Đùa bỡn

    play pranks, trifle., Đừng đùa bỡn như thế, stop playing such pranks.
  • Đũa cả

    big flat chopstick (for serving out rice from the pot).
  • Tang chế

    danh từ., mourning and funeral rituals.
  • Đũa cái

    như đũa cả
  • Tang chứng

    danh từ., evidence, proof.
  • Dừa cạn

    periwinkle (cây).
  • Đưa cay

    wash down with alcohol., phải có cái gì ngon ngon để đưa cay, we must have some relishes to wash down with this wine.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top