Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dug lượng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

capacitance

Xem thêm các từ khác

  • Dùi

    Danh từ: stick, awl, Động từ: to prick, blanking, pierce, punch, puncher,...
  • Đui

    tính từ, bulb socket, bush, jack, pedestal, sleeve, socket, haulm, hip, blind; eyless
  • Đui (đèn)

    holder
  • Ổ bi tách rời được

    separable ball bearing
  • Cáp in

    printing cable
  • Cáp kéo

    cable, carriage rope, drag cable, dragline, haulage cable, haulage rope, hauling rope, hawser, tow cable, tow line, towing cable, towing wire rope, towrope,...
  • Cáp kép

    double cable, clamp, clench, clinch
  • Đui đèn

    base, bulb socket, cap, lamp cap, lamp holder, lamp jack, lamp socket, lampholder, lighting fitting, receptacle, socket, socket lamp or holder, giải...
  • Dụng cụ bảo vệ

    protector, relief device, relief mechanism, safety appliance, safety device, safety mechanism, dụng cụ bảo vệ mắt, eye protector, dụng cụ...
  • Dụng cụ bảo vệ tai

    ear protector, hearing protector
  • Dụng cụ BBD

    bucket brigade device (bbd)
  • Phạm vi

    Danh từ.: domain, sphere., ambit, area, boundary, circle, diapason, domain, extent, field, interval, limit, province,...
  • Phạm vi ảnh hưởng

    circle (of influence), range of influence, reach, incidence, sphere of influence, zone of influence
  • Tro

    danh từ, chisel, point, sludge, ashes, ashy, cineritious, embers, nonreactive, passive, sluggish, cartridge store, carve, chase, un-reactive, ash, cinder,...
  • Trở buồm

    go-about, make a tack, tack
  • Cấp kết đông

    degree of freezing, freezing degree, freezing stage
  • Cấp không khí

    air delivery, air discharge, air supply, cấp không khí tự nhiên, free-air delivery, cấp không khí thứ cấp, secondary air supply, cấp không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top