Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dung dịch

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
solution

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bath
bể dung dịch
size bath
dung dịch ăn mòn bóng
clear etching bath
dung dịch axit
acid bath
dung dịch chì
lead bath
dung dịch hãm
stop bath
dung dịch khử nhạy
desensitizing bath
dung dịch tôi
hardening bath
dung dịch trui kim khí
quenching bath
dung dịch đảo ảnh
reversing bath
dung dịch định ảnh
fixing bath
khử dung dịch mạ
reduce the bath
quá trình hai dung dịch
two-bath process
thuốc hiện ảnh một dung dịch
single bath developer
fluid
cột dung dịch
column of fluid
dung dịch bùn khoan
mud fluid
dung dịch cắt
cutting fluid
dung dịch khoan
drilling fluid
dung dịch làm sạch khí
dry cleaning fluid
dung dịch làm trơn-nguội
cutting fluid
dung dịch nặng
laden fluid
dung dịch nặng (dùng để hoàn tất giếng khoan)
weighted clear completion fluid
dung dịch nghiền
grinding fluid
dung dịch phá vỉa
breakdown fluid
dung dịch sét
drilling fluid
dung dịch thủy lực
hydraulic fluid
dung dịch điện phân
battery fluid
mẫu dung dịch
fluid sample
pin hai dung dịch
two-fluid cell
pin một dung dịch
one-fluid cell
sự tách bằng dung dịch nặng
heavy fluid separation
liquid
buồng dung dịch loãng
poor liquid chamber
buồng dung dịch loãng
weak liquid chamber
buồng dung dịch đậm dặc
strong liquid chamber
buồng dung dịch đậm đặc
rich liquid chamber
buồng dung dịch đậm đặc
strong liquid chamber
cột dung dịch
column of liquid
dung dịch bôi trơn
liquid lubricant
dung dịch loãng
weak liquid
dung dịch lỏng
liquid solution
dung dịch nặng
heavy liquid
dung dịch nghèo
weak liquid
dung dịch sơn
liquid paint
dung dịch tẩy trắng
bleach liquid
dung dịch tôi
hardening liquid
dung dịch tưới mát
liquid coolant
dung dịch đậm đặc
rich liquid
đồ dung dịch hấp thụ
absorption liquid circuit
đường ống dẫn dung dịch loãng
poor liquid conduit
đường ống dẫn dung dịch loãng
weak liquid conduit
đường ống dung dịch đậm đặc
rich liquid conduit
liquor
bơm dung dịch loãng
weak liquor pump
bơm dung dịch đậm đặc
strong liquor pump
dung dịch giàu
rich liquor
dung dịch kiềm
alkali liquor
dung dịch lạnh
cold liquor
dung dịch muối
salt liquor
dung dịch nước amoniac
ammonia liquor
dung dịch nước amoniac
ammoniacal liquor
dung dịch sắt axetat
iron acetate liquor
dung dịch tẩy trắng
bleaching liquor
dung dịch đậm đặc
rich liquor
dung dịch đen
black liquor
solution
bình chứa dung dịch
solution receiver
bộ làm mát dung dịch
solution cooler
bổ sung dung dịch
solution addition
bổ sung dung dịch cùng tinh
eutectic solution insert
bổ sung dung dịch ơtecti
eutectic solution insert
bơm dung dịch
solution pump
chảy lỏng của dung dịch
solution melting
chu trình (vòng tuần hoàn) dung dịch
solution cycle
chu trình dung dịch
solution cycle
chuyển thành dung dịch
pass into solution
dung dịch (chất) phản ứng
reagent solution
dung dịch (tạo) bọt
foam solution
dung dịch amoniac
ammonia solution
dung dịch amoniac loãng
ammonia solution diluted
dung dịch amoniac mạnh
ammonia solution strong
dung dịch amoniac-nước
aqua-ammonia solution
dung dịch anôt
anodic solution
dung dịch atropin sunfat nhãn khoa
atropine sulfate ophthalmic solution
dung dịch axit
acid solution
dung dịch axit
etch solution
dung dịch axit boric
boric acid solution
dung dịch bạc nitrat amoniac
ammonical silver nitrate solution
dung dịch ban đầu
original solution
dung dịch bằng amoniac
ammonia solution
dung dịch bão hòa
saturated solution
dung dịch bảo vệ cryo
cryoprotective solution
dung dịch brommua liti
lithium bromide solution
dung dịch bromua lithi
lithium bromide solution
dung dịch bùn khoan
mud solution
dung dịch cao su
rubber solution
dung dịch chống ăn mòn
anticorrosive solution
dung dịch chống rỉ
pickling solution
dung dịch chống đông
antifreeze solution
dung dịch chứa nước
aqueous solution
dung dịch chuẩn
standard solution
dung dịch đặc
concentrated solution
dung dịch cùng tinh
eutectic solution
dung dịch cùng tinh kết đông
frozen eutectic solution
dung dịch dầu-freon
oil-freon solution
dung dịch Dualayer
Dualayer solution
dung dịch ête
ethereal solution
dung dịch eutectic
eutectic solution
dung dịch Fehling
Fehilng s solution
dung dịch giả
pseudo-solution
dung dịch giàu
rich solution
dung dịch giàu
strong solution
dung dịch giầu
strong solution
dung dịch glycol propylene
propylene glycol solution
dung dịch gốc
stock solution
dung dịch hắc
coal tar solution
dung dịch hấp thụ
absorbent solution
dung dịch hấp thụ
absorption solution
dung dịch hóa chất
chemical solution
dung dịch hòa tan điều chỉnh
doctor solution
dung dịch hỗn hống
amalgam solution
dung dịch iôt
iodine solution
dung dịch kali ăn da
solution of caustic potash
dung dịch keo
colloid solution
dung dịch keo
colloidal solution
dung dịch kết đông
freezing solution
dung dịch khắc mòn
etching solution
dung dịch khí tiêu chuẩn
normal gas solution
dung dịch không chứa quặng
barren solution
dung dịch không kết đông
unfrozen solution
dung dịch không đẳng trương
anisotonic solution
dung dịch không đóng băng
antifreeze solution
dung dịch không đóng băng
antifreezing solution
dung dịch không đóng băng
nonfreezing solution
dung dịch không đóng băng
unfrozen solution
dung dịch không đông đặc
nonfreezing solution
dung dịch kiềm
alkaline solution
dung dịch kiềm kali ăn da
caustic potash solution
dung dịch làm băng
glaze solution
dung dịch làm sạch
cleaning solution
dung dịch làm trong
cleaning solution
dung dịch lạnh
cold solution
dung dịch lạnh
cool solution
dung dịch lấy lớp mạ kền
nickel stripping solution
dung dịch liên hợp
conjugate solution
dung dịch loãng
dilute solution
dung dịch loãng
weak solution
dung dịch lỏng
liquid solution
dung dịch lỏng
liquld solution
dung dịch tưởng
perfect solution
dung dịch mạ (bằng cách điện phân)
plating solution
dung dịch mạ kền sáng
bright nickel plating solution
dung dịch mẹ
mother solution
dung dịch môi chất lạnh
refrigerant solution
dung dịch môi chất lạnh-dầu
refrigerant-oil solution
dung dịch mol
molar solution
dung dịch muối
saline solution
dung dịch muối
salt solution
dung dịch muối bromua lithi
lithium chloride solution
dung dịch muối clorua liti
lithium chloride brine (solution)
dung dịch muối đồng
copper solution
dung dịch Nacl đẳng trương
normal saline solution
dung dịch ngẫu nhiên
random solution
dung dịch nhúng
dipping solution
dung dịch nửa đương lượng
semi-normal solution
dung dịch nước
aqueous solution
dung dịch nước muối
aqueous salt solution
dung dịch nước muối
brine solution
dung dịch nước muối
saline solution
dung dịch nước muối
salt solution
dung dịch nước muối
water-salt solution
dung dịch ơtecti
eutectic solution
dung dịch phân tử
molar solution
dung dịch phân tử
molecular solution
dung dịch phân tử lít
molar solution
dung dịch phôt phát kẽm (chống ăn mòn)
phosphating solution
dung dịch phun sương
sprayed solution
dung dịch plumbit
doctor solution
dung dịch propylen glycol
propylene glycol solution
dung dịch quá bão hòa
supersaturated solution
dung dịch rắn
solid solution
dung dịch rắn trật tự
ordered solid solution
dung dich rắn thế chỗ
substitutional solid solution
dung dịch Rohrbach
Rohrbach solution
dung dịch rót xuống
descending solution
dung dịch sôđa
soda solution
dung dịch tách kim loại
metal-precipitating solution
dung dịch tẩm thực
etching solution
dung dịch tẩm thực
pickling solution
dung dịch tạo băng
glaze solution
dung dịch tẩy gỉ
pickling solution
dung dịch tẩy rửa
leaching solution
dung dịch tẩy rửa
pickling solution
dung dịch thẩm thấu
dampening solution
dung dịch thể tích
volumetric solution
dung dịch thí nghiệm
test solution
dung dịch thổi
foul solution
dung dịch thử
test solution
dung dịch thử tiêu chuẩn hóa
standardized test solution
dung dịch thực
true solution
dung dịch thuốc khử
test solution
dung dịch thuốc thử
reagent solution
dung dịch tiêu chuẩn
standard solution
dung dịch tiêu chuẩn
test solution
dung dịch tím gentian
gentian violet solution
dung dịch tôi
quenching solution
dung dịch tricloetylen glycol
triethylene glycol solution
dung dịch trietylen glycol
triethylene glycol solution
dung dịch trong bình điện
battery solution
dung dịch trung hòa
neutral solution
dung dịch tương phản
contrast solution
dung dịch tỷ trọng cao
hyperbaric solution
dung dịch tỷ trọng thấp
hypobaric solution
dung dịch ưu trương
hypertonic solution
dung dịch phòng
soap solution
dung dịch phòng nước
soap and water solution
dung dịch xút ăn da
caustic soda solution
dung dịch đặc
solid solution
dung dịch đậm đặc
rich solution
dung dịch đậm đặc
strong solution
dung dịch đẳng trương
isotonic solution
dung dịch đánh bóng
polishing solution
dung dịch đệm
buffer solution
dung dịch điện phân
electrolytic solution
dung dịch đietylen glycol
diethylene glycol solution
dung dịch đông lạnh
congealed solution
dung dịch đông đặc
concentrated solution
dung dịch được làm lạnh
cooled solution
gốm dung dịch (phủ cách điện dây dẫn)
solution ceramic
hóa lỏng của dung dịch
solution melting
làm mát dung dịch
solution cooling
máy dung dịch
solution concentrator
máy truyền dung dịch
solution transfer apparatus
mức dung dịch
solution level
mức tiêu thụ dung dịch
solution consumption
nạp dung dịch
solution charge
nhiệt của dung dịch
heat of solution
nhiệt dung dịch
heat of solution
nhiệt dung dịch vi sai
differential heat of solution
nhu cầu dung dịch
solution consumption
nồng độ dung dịch
solution concentration
nồng độ dung dịch
solution strength
quy trình lọc dầu dùng dung dịch
solution process
rỉ dung dịch
solution leak
đồ (vòng tuần hoàn) dung dịch
solution circuit
đồ dung dịch
solution circuit
sự bổ sung dung dịch
solution addition
sự làm mát dung dịch
solution cooling
sự nạp dung dịch
solution charge
sự nạp dung dịch
solution charging
sự polyme hóa (trong) dung dịch
solution polymerization
sự tan chảy dung dịch
solution melting
sự thất thoát dung dịch
solution escape
sự tiêu thụ dung dịch
solution consumption
sự dung dịch rắn
solution annealing
tái tuần hoàn dung dịch
solution recirculation
tan chảy dung dịch
solution melting
tạp chất dung dịch
solution contamination
thành phần dung dịch
solution composition
thất thoát dung dịch
solution escape
thiết bị vận chuyển (truyền) dung dịch
solution transfer apparatus
thiết bị vận chuyển dung dịch
solution transfer apparatus
thoát khí từ dung dịch
evolution of gas from solution
vòng tuần hoàn dung dịch
solution circuit
vòng tuần hoàn dung dịch
solution cycle
đường hồi của dung dịch
solution feed-back
đường ống dung dịch
solution line
volume

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

solution
dung dịch chuẩn
standard solution
dung dịch chuẩn (dung dịch phân tử gam)
molar solution
dung dịch chuẩn thực
true solution
dung dịch nồng độ cao
hyper-tonic solution
dung dịch nồng độ thấp
hypo-tonic solution
Dung dịch Fehling
Fehling's solution
Dung dịch giàu Amoniac
Rich ammonia solution
Dung dịch giàu Amoniac (trong máy hấp thụ)
Strong ammonia solution
dung dịch kỵ lạnh
antifreezing solution
Dung dịch nghèo Amoniac (trong máy hấp thụ)
Weak ammonia solution
dung dịch nước
aqueous solution
dung dịch ơtecti
eutectic solution
dung dịch rắn
saline solution
dung dịch rửa
detergent solution
dung dịch sạch
clarifying solution
dung dịch sau lắng trong
clarifying solution
dung dịch đóng băng
congested solution
dung dịch đường chuyển hóa
inverted sugar solution
dung dịch đường khô
raw sugar solution
dung dịch đường khử
inverted sugar solution
thùng chứa dung dịch
solution tank

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top