- Từ điển Việt - Anh
Dung lượng hồ chứa
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
pondage
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pondage
Xem thêm các từ khác
-
Dung lượng kế
volumenometer -
Dung lượng kênh
channel capacity -
Dung lượng làm việc (của hồ chứa)
working storage -
Pha thực hiện
execute phase, executing phase, execution phase -
Pha trễ
lagging ph, lagging phase -
Pha trộn
mix, blend, mingle., adulterate, amalgamate, blend, mix, mixed, basket, blend, blended, mix, chất màu pha trộn, mixed dyes, kho chứa pha trộn... -
Cập nhật hóa
update -
Cập nhật tập tin
file update, update file, update read-only file -
Cấp nhiệt
heat application, thermocouple, heating, copper-zinc couple, thermobattery, ampe kế ( cặp ) nhiệt điện, thermocouple ammeter, cặp nhiệt bạch... -
Dung lượng nhớ
memory capacity, memory content, storage capacity, dung lượng nhớ trong, internal storage capacity -
Dung lượng phần chia độ
graduated capacity -
Dung lượng riêng của một giếng
specific capacity of a well -
Dung lượng thanh ghi
register capacity -
Dung lượng thông tin
information capacity, information content, information, capacity, traffic capacity -
Pha truyền dữ liệu
data phase, data transfer phase -
Phá vỡ
break through., breakdown, breaking, disrupt, disruptive, break up, phá vỡi trận tuyến địch, to break through the enemy lines. -
Pha vô tuyến
beacon, marker beacon, radio beacon, radio range, radiophase, biểu diễn pha vô tuyến, beacon presenting, bỏ qua pha vô tuyến, beacon skipping,... -
Trở kháng sóng
intrinsic impedance, self-surge impedance, wave output -
Cặp nhiệt điện
couple, temperature plug, thermoelectric couple, cặp nhiệt điện làm lạnh, thermoelectric cooling couple, cặp nhiệt điện ngẫu, twisting... -
Dung lượng tiêm của máy
machine shot capacity, giải thích vn : trong việc đúc kiểu phun tiêm , lượng nhựa tổng hợp dẻo nóng lớn nhất mà một mũi phun...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.