Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dung lượng tiêm của máy

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

machine shot capacity

Giải thích VN: Trong việc đúc kiểu phun tiêm, lượng nhựa tổng hợp dẻo nóng lớn nhất một mũi phun đơn thể phun [[ra.]]

Giải thích EN: In injection molding, the greatest amount of thermoplastic resin a single stoke of the injection ram can displace.

Xem thêm các từ khác

  • Dung lượng trộn

    ratio of mixture
  • Dung lượng truyền

    transmission capacity
  • Dung lượng vận chuyển

    transport capacity, giải thích vn : số người hoặc thiết bị mà một phương tiện có thể chứa một cách an toàn trong các điều...
  • Pha vô tuyến sân bay

    aerodrome beacon, airdrome beacon
  • Pha vuông góc

    quadrature phase, quadrature, sai số pha vuông góc, quadrature error, sự khóa đồng pha vuông góc, locked in-phase quadrature, thành phần...
  • Pha vượt trước

    leading phase, phase lead, bù bằng pha vượt trước, phase-lead compensation
  • Phác đồ điều vận

    dispatch drawing
  • Phác họa

    to sketch, to outline., design, draft, rip-rap, schematic, sketch, outline, phác một kế hoạch, to sketch out a plan., bản phác họa, rough sketch
  • Phác họa kiến trúc

    building layout
  • Trở lại

    Động từ, reentrant, return, revert, return, to return, to come back (again), giải thích vn : sự quay trở lại vị trí hay trạng thái...
  • Trở lực

    drag, hindrance, p/a, power, servo-assisted, barrier
  • Cáp nhiều lõi

    large size cable, multiconductor cable, multicore cable, multiple core cable
  • Cáp nhiều lõi (nhiều ruột)

    multi-core cable, multiple core cable, poly-core cable
  • Cáp nối

    overhead cable, connection cable, connector cable, jumper cable, junction cable, linking cable, tie cable
  • Cáp nối điện

    connecting cable, interconnection cable, junction cable
  • Dừng máy

    shut-down, stop machines, làm lạnh sau dừng máy, shut-down cooling
  • Dung môi

    (hóa học) solvent, capability, dissolvent, dissolver, medium, menstruum, mentruum, resolver, solvent, solvent solution, solvent t, solving agent, vehicle,...
  • Dung môi đơn

    single solvent, phương pháp chiết dung môi đơn, single solvent extraction
  • Phác thảo

    sketch out, outline., carton, design, draw out, outline, rip-rap, rough draft, rough drawing, roughs, sketch, draw up, phác thảo một kế hoạch,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top