Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Em

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Younger brother; younger sister
chị em
sisters
I, me

Tính từ

Small; smaller
buồng cau chị buồng cau em
Big bunch and small bunch of areca-nuts

Xem thêm các từ khác

  • Thành niên

    Thông dụng: tính từ, major
  • Ém

    Thông dụng: Động từ, to hush up; to cover up
  • Êm

    Thông dụng: Tính từ: smooth; sweet; soft; calm, biển êm, a calm sea, gối...
  • Ếm

    Thông dụng: Động từ: to bewitch; to exorcize, ếm ma quỉ, to exorcize...
  • Thành sự

    Thông dụng: Động từ: to succeed, thành sự tại thiên, god makes things...
  • Thanh tâm

    Thông dụng: danh từ, pure mind
  • Thành tâm

    Thông dụng: tính từ, sincere
  • Êm êm

    Thông dụng: xem êm (láy).
  • Thánh thi

    Thông dụng: danh từ, psalm
  • Thành thử

    Thông dụng: phó từ, therefore, so, hence
  • Ềnh

    Thông dụng: Động từ: to stick out; to swell, to lie at full length, bụng...
  • Ễnh

    Thông dụng: Động từ: to swell, ăn nhiều quá ễnh bụng, to have a swelling...
  • Ệnh

    Thông dụng: dull (yellow)., nước da vàng ệnh, a dull yellow complexion.
  • Thành văn

    Thông dụng: danh từ, written
  • Ẹo

    Thông dụng: Động từ, to twist, to bend
  • Thao

    Thông dụng: danh từ, coarse silk, silk tassel
  • Èo éo

    Thông dụng: như èo èo
  • Thảo

    Thông dụng: danh từ, tính từ, Động từ, herb, generous,open-handed, dutiful, scrawling, to write, to draft
  • Èo èo

    Thông dụng: scold loudy and peristingly., Đừng èo èo mãi thế, don't keep scolding loudly and peristingly...
  • Thạo

    Thông dụng: tính từ, proficient, skilled, experiencel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top