Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gàu múc

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

scoop shovel

Môi trường

Nghĩa chuyên ngành

scoop

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bucket

Giải thích VN: 1. Đồ chứa sâu rộng, đáy phẳng, dùng để đựng nước hoặc các chất lỏng khác. 2. Gầu múc, thường được thiết kế để mở đóng khi muốn xúc hoặc đổ một tải trọng. 3. Đường dẫn nước của [[tuốcbin.]]

Giải thích EN: 1. a deep, wide container with a flat bottom, used to hold and carry water and other liquids.a deep, wide container with a flat bottom, used to hold and carry water and other liquids.2. a scooping device, usually designed to open and close to take on or let go of a load.a scooping device, usually designed to open and close to take on or let go of a load.3. a water outlet in a turbine.a water outlet in a turbine..

scoop

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top