Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Góc mờ

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

obliterated corner

Giải thích VN: Một góc đo tại đó các điểm dấu trước đã bị xóa nhưng thể được xác định bằng các điểm dấu khác hoặc từ các thông tin [[khác.]]

Giải thích EN: A survey corner at which previous survey marks have vanished, but which can be pinpointed from other marks or information.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

angle of aperture
angular aperture
aperture
cone angle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top