Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Góc nghiêng hình học của dao

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

tool geometrical rake

Xem thêm các từ khác

  • Sự lắp mấu

    claw collecting
  • Sự lắp ống

    pipe mounting, tubing
  • Khí áp học

    barometry, giải thích vn : môn khoa học đo áp suất khí [[quyển.]]giải thích en : the scientific study of the measurement of atmospheric...
  • Khí áp kế

    barometer., air gage, air gauge, barometer, barometer gauge, gas manometer, giải thích vn : 1 . thiết bị đo áp suất không khí . 2 . thiết...
  • Khí áp kế dạng bình

    cistern barometer, giải thích vn : một khí áp kế có một ống được hàn kín trên đỉnh và mở ở đáy được nhúng chìm trong...
  • Khí áp kế đo cao

    altimetric barometer
  • Khí áp kế ghi

    recording barometer, barograph
  • Khí áp kế thủy ngân

    mareury barometer, mercury barometer, giải thích vn : một dụng cụ dùng để đo áp suất khí quyển bằng cách ghi lại sự tăng độ...
  • Khí áp kế trọng lực

    weight barometer, giải thích vn : một khí áp kế đo áp suất khi quyển theo khối lượng của cột thủy [[ngân.]]giải thích en...
  • Khí áp kế xi phông

    siphon barometer, giải thích vn : dụng cụ có dạng hình chữ j trong có chứa thủy ngân , chân ngắn thông với không khí , chân...
  • Khí áp ký

    recording barometer, barograph
  • Khí áp ký kiểu phao

    float barograph, giải thích vn : máy đo khí áp si phôn đo áp suất khí quyển bằng cách quan sát chuyển động của phao [[nổi.]]giải...
  • Khí áp lực cao

    high-pressure gas
  • Khí axetylen

    acetylene, acetylene gas, máy sinh khí axetylen, acetylene generator, nhà máy sản xuất khí axetylen, acetylene gas generating plant, nhà máy...
  • Góc nghiêng mành

    screen angle
  • Góc nghiêng trụ quay đứng

    steering axis inclination (sai), steering-swivel inclination, swivel angle, swivel axis inclination
  • Góc ngoài

    exterior angle, outer corner, outward angle
  • Góc nhị diện

    dihedral, dihedral angle, dihedron, cạnh của một góc nhị diện, edge of a dihedral angle, cạnh của một góc nhị diện, edge of a dihedral...
  • Sự lắp phim

    film mounting
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top