Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Góc vận hành

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

operating angle

Xem thêm các từ khác

  • Góc vào

    angle of entrance, entering angle, entrance angle, inlet angle, re-entrant angle, re-entry angle, giải thích vn : góc lớn nhất mà tại đó chất...
  • Góc vào khớp của dao

    tool approach angle
  • Góc vát

    chamfer angle, batter, cant, chamfer angle, haunch, inclination, truncated corner
  • Sự lấy mẫu theo lớp

    stratified sampling
  • Sự lấy mẫu theo tầng

    stratified sampling
  • Sự lấy mẫu tuần tự

    sequential sampling
  • Sự lấy nhiều mẫu

    multiple sampling
  • Sự lấy nước

    captation, catching, citation, draw-off
  • Khí hậu lục địa

    continental climate
  • Khí hậu nhân tạo

    air conditioned atmosphere, artificial atmosphere, artificial climate, buồng khí hậu nhân tạo, artificial atmosphere generator
  • Khí hậu nhiệt đới

    tropical climate
  • Khí hậu ở một khu vực kín

    cryptoclimate, giải thích vn : các điều kiện của nhiệt độ và độ ẩm của một khu vực [[kín.]]giải thích en : the temperature...
  • Khí hậu trong nhà

    indoor climate, indoor weather, interior climate, internal ambiance
  • Khí hiếm

    rare gas., noble gas, rare gas, đèn khí hiếm, rare gas tube
  • Góc xiên

    bevel, bevel angle, pressure angle, skew angle, giải thích vn : là góc tạo thành giữa hai bề mặt không phải là góc [[vuông.]]giải...
  • Góc xoăn

    angle of twist, angle of torque, angle of torsion, angle of twist, angle oftorsion, torsion angle, visual of torsion, visual of twist, góc xoắn tương...
  • Góc xoắn ốc

    helix angle, lead angle, spiral angle
  • Góc xoay

    angle of display cement, angle or rotation, angular display cement, curling, deflection angle, turbulence, vortex
  • Sự lấy ra

    drawing, abstraction, culling, knockout, tapping, giải thích vn : quá trình tách vật liệu sau khi kết thúc một quy tình chế biến.ví...
  • Sự lấy tròn

    approximating, round figure, round-off
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top