Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gói

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Pack; parcel; bundle
gói thuốc
pack of cigarettes

Động từ

To pack; to parcel up; to bundle
gói hàng
to pack up one's wares

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bale
batching

Giải thích VN: Công đoạn đo thể tích của các thành phần trong một mẻ tông hay vữa trước khi trộn. thuật hóa dầu. 1.Trong ống, việc bơm các lớp dầu khí liên tiếp với mật độ khác nhau để tránh trộn lẫn. 2. Trong máy lọc, trộn hai lớp dầu để tăng mức độ trưng cất của cả hai sản phẩm. Chương trình máy tính xem BATCH [[PROCESSING.]]

Giải thích EN: The process of measuring the volume of the components of a batch of concrete or mortar prior to mixing.Petroleum Engineering.1. in a pipeline operation, the pumping of different grades of oil or gasoline that are next to one another and of different densities to prevent mixing of deliveries.in a pipeline operation, the pumping of different grades of oil or gasoline that are next to one another and of different densities to prevent mixing of deliveries.2. in a refining operation, the mixing of two grades of petroleum in an effort to improve the distillation of one.in a refining operation, the mixing of two grades of petroleum in an effort to improve the distillation of one.Computer Programming. see BATCH PROCESSING.

block
bundle
bundle (goods for sale) (vs)
crating

Giải thích VN: Trong Microsoft Windows 3. 1, đây một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên [[kết.]]

ingot
pack
package

Giải thích VN: Trong Microsoft Windows 3. 1, đây một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên [[kết.]]

packet

Giải thích VN: Một khối thông tin được truyền trên máy tính. Packet (gói tin) chứa địa chỉ của người gửi người nhận, các thông tin về kiểm lỗi, các dữ liệu được thông [[báo.]]

packing

Giải thích VN: Trong Microsoft Windows 3. 1, đây một biểu tượng do Object Packager tạo nên, chứa một đối tượng, một tệp hoặc một bộ phận của tệp đã được nhúng hoặc liên [[kết.]]

pad
wrap
abuttal
base
chock
cushion
expansion bearing
knee
mattress
pedestal
pillow
socket
supporting
call

Giải thích VN: Trong lập trình, đây một lệnh chuyển sự thực hiện của chương trình đến một chương trình con hoặc một thủ tục. Khi chương trình con hoặc thủ tục đó đã hoàn tất, sự thực hiện của chương trình sẽ quay về lệnh chính tiếp theo sau lệnh [[gọi.]]

call (vs)

Giải thích VN: Trong lập trình, đây một lệnh chuyển sự thực hiện của chương trình đến một chương trình con hoặc một thủ tục. Khi chương trình con hoặc thủ tục đó đã hoàn tất, sự thực hiện của chương trình sẽ quay về lệnh chính tiếp theo sau lệnh [[gọi.]]

calling
make a call
ring
to call
to invoke
to summon

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

bundle
pack
package
packet
parcel
call to
remit
send

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top