Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gói thầu

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

package

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

call for tender
calling (for tenders)
invite bids
invite tenders
tender
sự gọi thầu
invitation to tender
sự gọi thầu
to tender invitation
sự gọi thầu hạn chế
limited invitation to tender
sự gọi thầu hạn chế
restricted tender
thông báo gọi thầu
call for tender
thông báo gọi thầu
tender notice

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

call of tender
invitation for tenders
invite tenders for

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top