Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gót sắt

Thông dụng

Iron heel.

Xem thêm các từ khác

  • Trị vì

    Động từ, to rule, to reign
  • Gót sen

    (từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) graceful feel (of a beautiful woman)., gót sen thoăn thoắt dạo ngay mái tường nguyễn du, graceful ffeet...
  • Sáng rực

    Tính từ: bright, blazing, radiant, dèn sáng rực, blazing lights
  • Gót son

    (từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) frail heels (of a beautiful woman).
  • Gót tiền

    (từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) fairy feet, dainty feet (of a beautiful woman).
  • Trịch thượng

    tính từ, condescending, condescent
  • Triện

    danh từ, seal
  • Gừ gừ

    xem gừ (láy).
  • Triền miên

    tính từ, interminable
  • Gù lưng

    tính từ, hunch-backed; hump-backed
  • Gục

    Động từ: to bend down, ngủ gục, to nod
  • Gục gặc

    nod one's assent., không trả lời nhưng gục gặc, to give no answer and nod one's assent.
  • Triệt để

    phó từ, thoroughly
  • Triết gia

    danh từ, philosopher
  • Triệt hạ

    to wipe down, to eradicate
  • Gửi gắm

    Động từ, to entrust, to recommend
  • Gửi rễ

    (cũng nói ở rễ) live at one's in laws' (nói về người chồng)., tục gửi rễ, matrilocat.
  • Gùn

    (cũng nói gút) small lump (on cloth)., lụa nhiều gùn quá, silk with too many small lumps on it.
  • Hiệp sĩ

    knight., protector
  • Hiểu biết

    Động từ, experienced, to know
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top