Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gơnai

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

gneiss
gơnai sở
fundamental gneiss
gơnai sở
primary gneiss
gơnai dạng dải
ribbon gneiss
gơnai dạng
leaf gneiss
gơnai dạng mắt
eye-gneiss
gơnai hocblen
hornblende gneiss
gơnai mạch
vein gneiss
gơnai nền móng
fundamental gneiss
gơnai nguyên sinh
primary gneiss
gơnai nguyên sinh
protogenic gneiss
gơnai pelit
pelitic gneiss
gơnai phân dải
banded gneiss
gơnai phức hợp
composite gneiss
gneissic
kiến trúc gơnai
gneissic structure
đá phiến (dạng) gơnai
gneissic schist

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top