Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gương lò

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

backwall
bank
face
gương (than)
coal mine face
gương chân khay
stepped face
gương chợ
breakage face
gương chợ
working face
gương cuối
abut face
gương cuối
end face
gương cụt
dead face
gương giao nhau
counter face
gương giếng mỏ
shaft face
gương hoạt động
active face
gương hoạt động
heading face
gương làm việc
working face
gương mở vỉa
stripping face
gương mỏ đá
face of quarry excavation
gương ngang
heading face
gương sản xuất
working face
gương than
coal face
gương than
face of coal
gương tịt
dead face
gương đang đào
drilling face
hệ số dịch chuyển gương
rate of face advance
mặt gương
working face
sự dịch chuyển gương
advancing of working face
sự dọn sạch gương
face cleaning
trụ chống gương
face prop
gần gương
face support
vùng gương
face working area
forehead
working face
sự dịch chuyển gương
advancing of working face

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top