Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gương nga

Thông dụng

(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Phoebe, Phoebe's lamp, the moon.

Xem thêm các từ khác

  • Gượng nhẹ

    tính từ, gingerly
  • Trịnh-nguyễn phân tranh

    %%trịnh-nguyễn conflicts referred to the competition for power (1570-1786) between trịnh and nguyễn lords. armed conflicts between 1627 and 1672...
  • Trìu mến

    phó từ, tính từ, tender, tenderly
  • Guột

    (tiếng địa phương) bunch, bundle.
  • Kinh điển

    danh từ, classical, canon
  • Hà bá

    danh từ, the god of water
  • Trò chuyện

    Động từ, to chat, to talk, to have conversations
  • Hà bắc

    , =====%%hà b?c is a province in red river delta. its provincial capital is b?c ninh. there are three distinctive areas : lowland, hill and forested...
  • Trợ động từ

    danh từ, auxiliary verb
  • Hạ bệ

    (thông tục) topple., tên độc tài đã bị hạ bệ, the dictator was toppled.
  • Trò đùa

    danh từ, joke, jest
  • Hạ bộ

    danh từ, lower part of the abdomen
  • Trở giọng

    Động từ, to change tune
  • Hạ bút

    set pen to paper., tức cảnh hạ bút viết một bài thơ, to set pen to paper, transported with inspiration by the beauty of the scenery.
  • Trở gót

    Động từ, to turn back, to retrace
  • Trò hề

    danh từ, farce
  • Trở mặt

    Động từ, to change about
  • Trở nên

    Động từ, to turn, to become
  • Hà chính

    (từ cũ; nghĩa cũ) harsh politics, ruthless politics.
  • Trợ thủ

    danh từ, assistant, helper, supporter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top