Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Gạch chịu lửa

Phiên âm: gạch chở lửa /gək cə̂u lə̂u/

Không có định nghĩa nào được tìm thấy