Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gạch chịu nhiệt

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

tile

Xem thêm các từ khác

  • Gạch chưa nung

    green brick, raw brick, unbaked brick, unburnt brick
  • Gạch clinke

    clinker, clinker brick, vitreous brick, vitrified brick, giải thích vn : 1 . xi măng thủy lực tạo ra trong trạng thái bị hất ra từ lò...
  • Gạch có lỗ

    cored brick, perforated brick, perforated stone
  • Gạch có lỗ tháo

    tap out block
  • Rivê

    clinch, rivet, stud, búa tán rivê, rivet hammer, chốt rivê bấm bằng súng, pop rivet, khuôn tán đinh rivê, rivet header, khuôn tán đinh...
  • Rn

    radon
  • (y học) fistule., leak., disassemble, drip, leak, leaky, permeable, stray, sweat (out), acute, clear, distinct, keen, sharp, abscess, blistery, cavity,...
  • Rỗ (trên kim loại)

    air pocket, bled, blister
  • Rò cổ

    cervical fistula, blow hole, pipe, shrinkage cavity, shrinkage hole, void, void coefficient
  • Hốc bên

    sidepit, side pocket
  • Hộc bình điện

    cell, storage cell
  • Hốc bọt

    pit hole
  • Hốc cắm

    receptacle
  • Hốc cắm điện

    convenience receptacle, electric outlet, outlet, receptacle
  • Hộc chứa

    silo, bunker
  • Gạch cuốn vòm

    arch brick, crown brick, cupola brick, dome brick, gage brick, gauge brick, voussoir
  • Rò dầu

    oil leak
  • Rõ khí

    air pocket, blister, blinder, blow hole, gas cavity, pipe, shrinkage cavity
  • Rỗ khí (trong kim loại)

    blow hole, cannon hole
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top