Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gạch men

Mục lục

Thông dụng

Enamelled tile

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

enameled brick

Giải thích VN: Bất cứ loại gạch nào bề mặt được tráng [[men.]]

Giải thích EN: Any brick having a glazed surface.

glaed tile
glazed brick
lớp ốp bằng gạch men
glazed brick facing
glazed tile
gạch men lát phẳng
plan glazed tile
gạch men định hình
shaped glazed tile
glazed tiling
tiled

Xem thêm các từ khác

  • Gạch mốc

    sun-dried brick, adobe, adobe brick, air-brick, cab brick, clay, day body, green brick, green stone, sun-dried brick, unburnt brick
  • Gạch nêm

    gage brick, gauge brick, key, keylock, voussoir, gạch nêm vòm, voussoir key
  • Gạch nêm vòm

    voussoir key
  • Rơle điện

    contactor, electric relay, electrical relay, relay, rơle điện áp, voltage relay, rơle điện áp có hướng, voltage directional relay, rơle...
  • Rơle điện cơ

    electromechanical relay
  • Hồi tiếp ngược

    negative feedback
  • Gạch ngang

    dash., bar, binder, dash, cross, cross out, hàng gạch ngang, binder course, dấu gạch ngang-, en dash
  • Gạch nhẹ

    light brick, lightweight brick, porous brick
  • Gạch non lửa

    light brick, pale brick, salmon brick, unburnt brick
  • Rơle điện thoại

    telephone relay, telephone replay, giải thích vn : một loại rơle có nhiều cặp biến tiếp điểm điều khiển đóng mở cùng lượt...
  • Rơle điện từ

    electron relay, electromagnetic relay
  • Rơle điều chỉnh

    regulating relay, regulator cutout
  • Rơle điều chỉnh điện áp

    voltage-regulating relay
  • Rơle điều khiển

    control rotor, control relay, rơle điều khiển chọn lọc tự động, automatic selective control relay, rơle điều khiển trạng thái phản...
  • Rơle định thời

    clock relay, time switch, time-lag relay, timing relay
  • Hơi tiết lưu

    expanded vapour, flash vapour, throttled vapour, exhaust steam, waste steam
  • Hội trường

    meeting hall, assembly room., assembly room, auditorium, auditorium hall, cavea, conference rooms, hall, lecture-hall, meeting hall, theatre, conference...
  • Hội tụ

    (lý) converge., converge, convergence, convergent, convergent lines, converges, conversotional communication, focalize, convergence, thấu kính hội...
  • Gạch nung

    baked brick, burnt brick, peckings, gạch nung ( non ), half-baked brick, gạch nung vừa, medium baked brick, gạch nung bình thường, normally...
  • Gạch nung già

    body brick, clinker, clinker brick, hard burnt brick, well-burned brick
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top