Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gắp

Thông dụng

Động từ
to pick up with chopsticks

Xem thêm các từ khác

  • Gập

    Thông dụng: như gấp
  • Gặp

    Thông dụng: Động từ: to meet; to see; to find; to encounter, to find; to...
  • Thị trưởng

    Thông dụng: danh từ, mayor
  • Gạt

    Thông dụng: Động từ: to dupe; to beguile; to cheat; to take in, to reject;...
  • Gật

    Thông dụng: to nod., gật gù, to nod repeatedly.
  • Gặt

    Thông dụng: Động từ: to reap; to harvest; to cut, gieo gió gặt bão, sow...
  • Thiên

    Thông dụng: danh từ, số từ, Động từ, tính từ, section, part, piece of (literature, poem, essay), thousand,...
  • Thiền

    Thông dụng: danh từ, phật, phật, dhyana, ch an, zen
  • Thiển

    Thông dụng: tính từ, superficial, shallow
  • Thiện

    Thông dụng: tính từ, good, kind
  • Gấu

    Thông dụng: Danh từ.: bear., danh từ., mật gấu, a bear's gall. blader.,...
  • Gầu

    Thông dụng: dandruff, scurf.
  • Gẫu

    Thông dụng: idle, aimless., Đi chơi gẫu, to wander aimlessly., ngồi không tán gẫu, to talk idly in one...
  • Gâu gâu

    Thông dụng: bow-wow., chó sủa gâu gâu, bow-wow, barked the dog.
  • Thiên định

    Thông dụng: tính từ, predestined, fated
  • Gay

    Thông dụng: (cũng nói gay go) tense., (cũng nói gay go) tough, hard; heated., crimson (with drink or from exposure...
  • Gây

    Thông dụng: Động từ., Động từ., to quarrel., to excite; to cause; to create.
  • Gãy

    Thông dụng: Động từ: to break; to snap; to break off, gãy chân, to break...
  • Gầy

    Thông dụng: thin; spare; gaunt., gầy còm, very thin.
  • Gảy

    Thông dụng: flip of., poke and turn upside down., play, pluck., gảy hạt bụi trên mũ, to flip speck of dust...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top