Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gọi là

Mục lục

Thông dụng

As a makeshift, provisionally.
Băng gọi
To dress form's sake, provisionally the wounds
For form's sake, perfunctorily.
Làm gọi
To do something perfunctorily.
Ăn gọi mấy miếng để khỏi làm mất lòng chủ
To eat a few bits for form's sake not to offend the host.

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

call
name

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top