Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gối trục

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

journal

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

step

Giải thích VN: Khi khoan lỗ tạo thành một khuỷu ống trong lỗ khoan do bề mặt của vật cứng chệch [[hướng.]]

Giải thích EN: In drilling, an undesirable offset in the bore, typically resulting from a slanting interface of harder material.

gối trục
collar step bearing
gối trục
step bearing

Xem thêm các từ khác

  • Khó nóng chảy

    fireproof, fireproofed, fire-resisting, high-melting, refractory, kim loại khó nóng chảy, refractory material, lớp lót khó nóng chảy, refractory...
  • Khoảng bao quát

    coverage, range
  • Khoang biến đổi

    diversion chamber, transformation range, giải thích vn : khoang có thể tập trung luồng chảy thành 1 hay nhiều kênh [[chảy.]]giải thích...
  • Gối trung gian

    intermediate bearer
  • Gối trượt

    gliding support, bush bearing, movable bearing, sliding bearing
  • Gối tựa

    bearer, bearing, bearing pad, bracket, bridge bearing, chair, cushion, footing, mattress, pad, saddle, seating, support
  • Sự liên quan

    interconnection, connection, tie-in
  • Sự liên tục

    continuous, continuity, máy thử sự liên tục mạch, circuit continuity tester
  • Sự liệt kê

    enumeration, listing, scheduling, sự liệt kê các hằng số, enumeration of constants
  • Khoảng các bước tiến

    range of half-life
  • Khoảng các cấp

    class interval
  • Khoảng cách

    distance, space., aperture, clearance, distance, distance , spacing, gap, interval, intervals, interveined, length, margin, midrange, offset, pitch, range,...
  • Khoảng cách an toàn

    clearance, safety distance
  • Gối tựa đàn hồi

    elastic bearing, elastic support, resilient support, yielding support
  • Gối tựa di động

    freely movable bearing, movable bearing, movable rocker bearing, movable support, telescopic support
  • Gối tựa khớp

    hinged bearing, hinged support, rocker bent, bộ phận gối tựa khớp, hinged bearing element, chi tiết gối tựa khớp, hinged bearing element
  • Sự lĩnh hội ảnh

    image understanding, image comprehension
  • Sự lở đất

    fall of earth, landslide, landslip
  • Sự ló ra

    emergence, outcropping
  • Sự lộ sáng

    exposing, exposure, light exposure, sự lộ sáng chụp ảnh, photographic exposure, sự lộ sáng kép, double exposure
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top